TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

henkel

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay xách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núm vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay xách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc đính trên khăn để treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

henkel

Henkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Henkel der Tasse ist abgebrochen

quai tách đã bị gãy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henkel /[’henkol], der; -s, -/

tay nắm; núm vặn; mấu; quai; tai; móc; tay xách;

der Henkel der Tasse ist abgebrochen : quai tách đã bị gãy.

Henkel /[’henkol], der; -s, -/

(landsch ) vòng; móc đính trên khăn (quần áo ) để treo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henkel /m -s, =/

tay nắm, núm (vặn), tay nắm, mấu, quai, tai, móc, tay xách.