Việt
tay nắm
mấu
quai
tai
móc
núm
tay xách.
núm vặn
tay xách
vòng
móc đính trên khăn để treo
Đức
Henkel
der Henkel der Tasse ist abgebrochen
quai tách đã bị gãy.
Henkel /[’henkol], der; -s, -/
tay nắm; núm vặn; mấu; quai; tai; móc; tay xách;
der Henkel der Tasse ist abgebrochen : quai tách đã bị gãy.
(landsch ) vòng; móc đính trên khăn (quần áo ) để treo;
Henkel /m -s, =/
tay nắm, núm (vặn), tay nắm, mấu, quai, tai, móc, tay xách.