winder /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
winder /toán & tin/
bậc thang vòng
winder
bậc thang khúc lượn
winder
bậc thang vòng
winder /xây dựng/
bậc thang khúc lượn
Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.
In a staircase, the wedge-shaped step whose tread is wider at one end than at the other, and which changes direction for stairs laid above it.
winder /xây dựng/
bậc thang vòng
winder
máy guồng gạt
turn-knob, winder /điện lạnh/
núm vặn
electric winch, winder /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tời điện
wire coiling machine, reeling machine, rewinder, spooling machine, winder, winding machine, wire spooling machine
máy cuốn dây (kim loại)