coil winder /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
coiling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
reeling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
rewinder /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
spooling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
winder /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
winding machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
wire spooling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây
wire coiling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây (kim loại)
coil winder, coiling machine
máy cuốn dây
Một máy vận hành bằng tay hay động cơ cuốn các cuộn dây theo từng cuộn một hay theo đợt.
A hand- or motor-operated apparatus that winds coils individually or in batches.
wire coiling machine, reeling machine, rewinder, spooling machine, winder, winding machine, wire spooling machine
máy cuốn dây (kim loại)
wire coiling machine /cơ khí & công trình/
máy cuốn dây (kim loại)