TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tời điện

tời điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

palăng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nâng chạy điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tời điện

drift capstan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 electric winch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric holst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electric hoist

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric holst

tời điện, palăng điện

electric hoist

tời điện, máy nâng chạy điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric winch, winder /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tời điện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drift capstan

tời điện