Việt
tời điện
palăng điện
máy nâng điện
máy nâng chạy điện
Anh
electric hoist
electric hoisting tackle
Đức
Elektrohebezeug
Elektroflaschenzug
Pháp
palan électrique
electric hoist,electric hoisting tackle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Elektroflaschenzug
[EN] electric hoist; electric hoisting tackle
[FR] palan électrique
Elektrohebezeug /nt/CƠ/
[EN] electric hoist
[VI] máy nâng điện, palăng điện
tời điện, máy nâng chạy điện
o tời điện