TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

headwall

vách nứt ở khối băng

 
Tự điển Dầu Khí

mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tường đầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Trát bằng vữa xi măng cát vàng mác 100 vào các khe nối cống

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tường cánh

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sân cống

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mái vòm cống bằng đá xây bị bong

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nứt.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

headwall

headwall

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Plaster with cement mortar of cement and coarse grade 100 for joints

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

wingwalls

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

aprons

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

masonry arch which have cracks and breaks.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

headwall

Stirnmauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headwall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

headwall

ponceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mur de bout de quai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Headwall

Tường đầu

Headwall

Plaster with cement mortar of cement and coarse grade 100 for joints,headwall,wingwalls,aprons,masonry arch which have cracks and breaks.

Trát bằng vữa xi măng cát vàng mác 100 vào các khe nối cống, tường đầu, tường cánh, sân cống, mái vòm cống bằng đá xây bị bong, nứt.

Plaster with cement mortar of cement and coarse grade 100 for joints, headwall, wingwalls, aprons, masonry arch which have cracks and breaks.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headwall

[DE] Stirnmauer

[EN] headwall

[FR] ponceau

headwall

[DE] headwall

[EN] headwall

[FR] mur de bout de quai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

headwall

mấu , gờ rìa

Tự điển Dầu Khí

headwall

o   vách nứt ở khối băng

§   trough headwall : rãnh nếp lõm của thung lũng băng