Việt
nhánh
mỏm
' mấu
học sinh tốt nghiệp trung học
học sinh thi vào đại học.
Đức
Reifling
Reifling /m -s, -e/
1. nhánh, mỏm, mỏm, ' mấu; (thực vật) chồi, chồi nhánh; 2. học sinh tốt nghiệp trung học [cấp ba, phổ thông], học sinh thi vào đại học.