Việt
Chân
dương - cách điện - âm
PIN
tô màu
vẽ
sơn
quét vôi
tô bằng cọ
dùng cọ để phết lên
Anh
Pin
voltage-controlled resistance
Đức
spannungsgesteuerter Widerstand
Pháp
broche
ergot
résistance contrôlée par tension
pin /sein (sw. V.; hat)/
(ugs ) tô màu; vẽ;
(ugs ) sơn; quét vôi;
tô bằng cọ;
pin /.sein (sw. V.; hat)/
dùng cọ để phết lên;
Pin /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pin
[EN] pin
[FR] broche; ergot
PIN,spannungsgesteuerter Widerstand /ENG-ELECTRICAL/
[DE] PIN; spannungsgesteuerter Widerstand
[EN] voltage-controlled resistance(p-i-n)
[FR] résistance contrôlée par tension(p-i-n)
PIN /v_tắt (Positiv-Isolierend-Negativ)/Đ_TỬ/
[EN] PIN (positive-isolating-negative)
[VI] dương - cách điện - âm, PIN
[EN] Pin
[VI] Chân