TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piedestal

bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá để thú diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pieđestal

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

piedestal

Piedestal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pieđestal

Pieđestal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pieđestal /n -s, -e/

bệ, đài, bê tượng, đài tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piedestal /[pie...], das; -s, -e/

(Archit ) bệ;

Piedestal /[pie...], das; -s, -e/

đế; chân;

Piedestal /[pie...], das; -s, -e/

(bildungsspr ) giá để thú diễn (trong rạp xiếc);