Việt
chân giò
chân
cẳng
cẳng chân
ông chân
ống quyến
chân giò .
Đức
Haxe
Hachse
Hachse /f =, -n/
1. cẳng, cẳng chân, ông chân, ống quyến, chân; 2. (nấu ăn) chân giò (lợn V.V.).
Haxe /die; -, -n/
chân giò (lợn, bê V V );
Haxe /die; -, -n (siidd.)/
chân giò; chân (Hachse);