TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haxe

xem Háchse.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân giò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haxe

hock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knuckle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knuckle of pork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pork hock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pork knuckle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pork shank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haxe

Haxe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickbein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisbein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweinshaxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweinsstelze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stelze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haxe

jambon de devant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jambonneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickbein,Eisbein,Haxe,Schweinshaxe,Schweinsstelze,Stelze /AGRI,ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Dickbein; Eisbein; Haxe; Schweinshaxe; Schweinsstelze; Stelze

[EN] hock; knuckle; knuckle of pork; pork hock; pork knuckle; pork shank; shank

[FR] jambon de devant; jambonneau; pied avant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haxe /die; -, -n/

chân giò (lợn, bê V V );

Haxe /die; -, -n/

(đùa) cái chân; cái cẳng (Bein);

Haxe /die; -, -n (siidd.)/

chân giò; chân (Hachse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haxe

xem Háchse.