Việt
gạch chân vòm
gạch đế vòm
chân
Anh
springer
skewback
Đức
Kämpfer
Widerlager
Pháp
coussin
retombée de voûte
sommier
skewback,springer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Widerlager
[EN] skewback; springer
[FR] coussin; retombée de voûte; sommier
Kämpfer /m/XD/
[EN] springer
[VI] chân (vòm)
gạch chân vòm, gạch đế vòm