TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch chân vòm

gạch chân vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch đế vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gạch chân vòm

skew block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

edge skew

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skewback

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

springer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skew

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skew block

gạch chân vòm

edge skew

gạch chân vòm

skewback

đế vòm, gạch chân vòm

springer

gạch chân vòm, gạch đế vòm

skew

gạch chân vòm, mặt nghiêng, phần nghiêng, xiên