encolure
encolure [ôkolyR] n. f. 1. cổ (ngựa, vài súc vật khác). -Par ext. Độ dài cổ (ngựa). Cheval qui a deux encolures d’avance sur les autres: Con ngựa chạy trưóc các con khác hai cổ. Cổ (người). Un gaillard à forte encolure: Một anh chàng cổ to. 3. Kích thước cổ, số cổ (áo). 4. Cổ áo. Une robe à l’encolure très dégagée: Một chiếc áo dài quá rộng cổ.