TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

encolure

neck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neck base girth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encolure

Hals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halsansatzumfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encolure

encolure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base du cou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encolure /AGRI/

[DE] Hals

[EN] neck

[FR] encolure

base du cou,encolure /TECH,INDUSTRY/

[DE] Halsansatzumfang

[EN] neck base girth

[FR] base du cou; encolure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encolure

encolure [ôkolyR] n. f. 1. cổ (ngựa, vài súc vật khác). -Par ext. Độ dài cổ (ngựa). Cheval qui a deux encolures d’avance sur les autres: Con ngựa chạy trưóc các con khác hai cổ. Cổ (người). Un gaillard à forte encolure: Một anh chàng cổ to. 3. Kích thước cổ, số cổ (áo). 4. Cổ áo. Une robe à l’encolure très dégagée: Một chiếc áo dài quá rộng cổ.