TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

na uy

Na uy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đan Mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Island

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

na uy

Norwegian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

na uy

norwegisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

na uy

Norvégien

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

norwegisch /(Adj.)/

(thuộc) Na Uy;

Krone /[’krorna], die; -, -n/

Đan Mạch (= 100 Öre; Abk : dkr); Island (= 100 Aurar; Abk : ikr); Na Uy (= 100 Öre; Abk : nkr); Thụy Sĩ (= 100 Öre; Abk, : skr);

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc). : Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Na Uy

[DE] Norwegisch

[EN] Norwegian

[FR] Norvégien

[VI] Na Uy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Na uy

(địa) norwegisch (a); người Na uy Norweger m; nước Na uy Norwegen n; nữ Na uy Norwegerin f