TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đan mạch

đan mạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Island

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Na Uy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phòng thí nghiệm Đo thử Điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đan mạch

Danmarks Elektriske Materielkontrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Danmarks Elektriske Materielkontrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đan mạch

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Danmarks Elektriske Materielkontrol

Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch

 Danmarks Elektriske Materielkontrol

Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch

 Danmarks Elektriske Materielkontrol /vật lý/

Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone /[’krorna], die; -, -n/

Đan Mạch (= 100 Öre; Abk : dkr); Island (= 100 Aurar; Abk : ikr); Na Uy (= 100 Öre; Abk : nkr); Thụy Sĩ (= 100 Öre; Abk, : skr);

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc). : Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đan mạch

(dia) dänisch (a); người đan mạch Däne m, Dänin f; nước đan mạch Dänemark n