TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàng gia

hoàng gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung vua K

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoàng gia

kaiserliche Familie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

royal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konigshaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die englische Krone

hoàng gia nước Anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone /[’krorna], die; -, -n/

hoàng gia;

hoàng gia nước Anh. : die englische Krone

royal /[roa'ja:l] (Adj.) (selten)/

(thuộc) hoàng gia;

Konigshaus /das/

hoàng gia; cung vua K;

Từ điển tiếng việt

hoàng gia

- Họ hàng nhà vua.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoàng gia

kaiserliche Familie f hoàng giáp Preisträger m auf der kaiserlichen Prüfung; Inhaber des Doktortitels