Việt
hoàng gia
cung vua K
Đức
kaiserliche Familie
Krone
royal
Konigshaus
die englische Krone
hoàng gia nước Anh.
Krone /[’krorna], die; -, -n/
hoàng gia;
hoàng gia nước Anh. : die englische Krone
royal /[roa'ja:l] (Adj.) (selten)/
(thuộc) hoàng gia;
Konigshaus /das/
hoàng gia; cung vua K;
- Họ hàng nhà vua.
kaiserliche Familie f hoàng giáp Preisträger m auf der kaiserlichen Prüfung; Inhaber des Doktortitels