TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

candelabrum

Đèn trụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đèn giá nhiều ngọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

candelabrum

candelabrum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

candelabra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

candelabrum

Armleuchter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kandelaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

candelabrum

candélabre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chandelier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

candelabra,candelabrum /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Armleuchter; Kandelaber

[EN] candelabra; candelabrum

[FR] candélabre; chandelier

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

candelabrum

Đèn trụ, đèn giá nhiều ngọn