Việt
vòng nách
lỗ thoát .
chỗ khoét ở nách để ráp tay áo vào
cái lỗ đít
Anh
armhole
Đức
Armloch
Armloch /das/
chỗ khoét ở nách để ráp tay áo vào;
(từ lóng, tục) cái lỗ đít (Arschloch);
Armloch /n -(e)s, -lôcher/
lỗ thoát (để tra tay áo).
[EN] armhole
[VI] vòng nách,