Việt
nơ hoa hồng
đồ trang sức hình hoa hồng
đồ trang súc hình hoa hồng
viên kim cương hình hoa hông.
Đức
Rosette
Rosette /f =, -n/
1. đồ trang súc hình hoa hồng, nơ hoa hồng; 2. viên kim cương hình hoa hông.
Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/
đồ trang sức hình hoa hồng; nơ hoa hồng;