Việt
tiền tàu xe
tiền đi lại
khoản tiền cần thiết cho một chuyên đi hay chuyến du lịch
er
thuế đưòng sá
Đức
Wegegeld
Reisegeld
Wegegeld /n -(e)s, -/
1. thuế đưòng sá; 2. tiền tàu xe; -
Wegegeld /das/
tiền tàu xe; tiền đi lại;
Reisegeld /das/
khoản tiền cần thiết cho một chuyên đi hay chuyến du lịch; tiền tàu xe;