Fichtenhain /m -(e)s, -e/
rừng thông; -
Milisgras /n -es (thực vật)/
rừng thông (Milium L.).
Tann /m -(e)s, -e (thi ca)/
rừng thông, rừng tùng.
Flattergras /n -es, -gräser/
rừng thông, lùng lá kim (Milium L.).
Tannenwald /m -(e)s, -Wäld/
1. rừng thông; 2. rửng lĩnh sam;