Việt
rừng thông
er
rửng lĩnh sam
Anh
pine forest
Đức
Tannenwald
Pháp
sapinière
Tannenwald /der/
rừng thông;
Tannenwald /ENVIR/
[DE] Tannenwald
[EN] pine forest
[FR] sapinière
Tannenwald /m -(e)s, -Wäld/
1. rừng thông; 2. rửng lĩnh sam;