Bücherweisheit /f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würm/
f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würmer 1.[con] nhậy, con mọt sách (Tineidae); 2.ngưòi ham đọc sách; Bücher
Motte I /f =, -n (động vật)/
con] nhậy, bướm vải, mọt vải (Tineìdae von etw. (D)angezogen werden wie die - n vom Licht bay như con thiêu thân.