TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhậy

nhậy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mọt sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ham đọc sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bướm vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọt vải angezogen werden wie die - n vom Licht bay như con thiêu thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nhậy

con nhậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhậy

responsive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

con nhậy

Schabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhậy

Bücherweisheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Motte I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bücherweisheit /f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würm/

f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würmer 1.[con] nhậy, con mọt sách (Tineidae); 2.ngưòi ham đọc sách; Bücher

Motte I /f =, -n (động vật)/

con] nhậy, bướm vải, mọt vải (Tineìdae von etw. (D)angezogen werden wie die - n vom Licht bay như con thiêu thân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schabe /[ Ja:ba], die; -, -n/

(südd , Schweiz ) con nhậy (Motte);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhậy

1) (dộng) Blattlaus f, Kleidermotte f, Papiermotte, Motte f; bi nhậy cắn von Motten zerfressen (a); chất chống nhậy Mottenschutzmittel n;

2) xem nhạy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

responsive

nhậy