Việt
er
nhậy
con mọt sách
ngưòi ham đọc sách
Đức
Bücherweisheit
Bücherweisheit /f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würm/
f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würmer 1.[con] nhậy, con mọt sách (Tineidae); 2.ngưòi ham đọc sách; Bücher