Việt
Ebiri
ecbi
Er
écbi.
erbium
một nguyền tố hóa học
Anh
Đức
Erbium
Pháp
Erbium /das; -s/
(Zeichen: Er) erbium; một nguyền tố hóa học (chemischer Grund stoff);
Erbium /n -s (kí hiệu hóa học Er)/
Erbium /nt (Er)/HOÁ/
[EN] erbium (Er)
[VI] ecbi, Er
Erbium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Erbium
[EN] erbium
[FR] erbium
[VI] Ebiri