TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbium

Er

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ebiri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nguyên tố eribium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ecbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erbi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

erbium

erbium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Er

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

erbium

Erbium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

erbium

erbium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Erbium,Er

Erbi, Er

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erbium /nt (Er)/HOÁ/

[EN] erbium (Er)

[VI] ecbi, Er

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erbium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erbium

[EN] erbium

[FR] erbium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erbium

nguyên tố eribium, Er (nguyên tố số 68)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Erbium

erbium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

erbium

[DE] Erbium

[EN] erbium

[VI] Ebiri

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

erbium

[DE] Erbium

[VI] Ebiri

[FR] erbium