Stammbuch /das/
(veraltend) sổ ghi của khách hàng quen;
sổ ỉuu bút khách hàng thân thiết;
jmdm. etw. ins Stammbuch schreiben : phê bình ai một cách nghiêm khắc.
Stammbuch /das/
sể đăng ký kết hôn;
sổ bộ gia đình (Familienbuch);
Stammbuch /das/
sách chọn giông;
số ghi nguổn gốc bầy súc vật nuôi (Herdbuch);