TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stammbuch

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ chép thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách về giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chọn giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ ghi của khách hàng quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ỉuu bút khách hàng thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sể đăng ký kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ bộ gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách chọn giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số ghi nguổn gốc bầy súc vật nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stammbuch

Stammbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. ins Stammbuch schreiben

phê bình ai một cách nghiêm khắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammbuch /das/

(veraltend) sổ ghi của khách hàng quen; sổ ỉuu bút khách hàng thân thiết;

jmdm. etw. ins Stammbuch schreiben : phê bình ai một cách nghiêm khắc.

Stammbuch /das/

sể đăng ký kết hôn; sổ bộ gia đình (Familienbuch);

Stammbuch /das/

sách chọn giông; số ghi nguổn gốc bầy súc vật nuôi (Herdbuch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stammbuch /n -(e)s, -büch/

1. vỏ chép thơ; 2. (nông nghiệp) sách về giống, sách chọn giống; Stamm