Việt
sổ ghi của khách hàng quen
sổ ỉuu bút khách hàng thân thiết
Đức
Stammbuch
jmdm. etw. ins Stammbuch schreiben
phê bình ai một cách nghiêm khắc.
Stammbuch /das/
(veraltend) sổ ghi của khách hàng quen; sổ ỉuu bút khách hàng thân thiết;
phê bình ai một cách nghiêm khắc. : jmdm. etw. ins Stammbuch schreiben