TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deckblatt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá phủ chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá che mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

deckblatt

bract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floral bract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deckblatt

Deckblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Braktee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stützblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deckblatt

bractée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Braktee,Deckblatt,Stützblatt,Tragblatt /ENVIR/

[DE] Braktee; Deckblatt; Stützblatt; Tragblatt

[EN] bract; floral bract

[FR] bractée

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deckblatt /n -(e)s, -blätt/

1. lá phủ chồi, lá che mầm; 2. (chiếc, ngọn] lá hắc, lá bao; 3. lá bọc ngoài (xì gà).