Việt
er
lá phủ chồi
lá che mầm
.
Anh
bract
floral bract
Đức
Deckblatt
Braktee
Stützblatt
Tragblatt
Pháp
bractée
Braktee,Deckblatt,Stützblatt,Tragblatt /ENVIR/
[DE] Braktee; Deckblatt; Stützblatt; Tragblatt
[EN] bract; floral bract
[FR] bractée
Deckblatt /n -(e)s, -blätt/
1. lá phủ chồi, lá che mầm; 2. (chiếc, ngọn] lá hắc, lá bao; 3. lá bọc ngoài (xì gà).