Việt
er
lá phủ chồi
lá che mầm
.
Đức
Deckblatt
Deckblatt /n -(e)s, -blätt/
1. lá phủ chồi, lá che mầm; 2. (chiếc, ngọn] lá hắc, lá bao; 3. lá bọc ngoài (xì gà).