TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kleeblatt

lá cỏ ba lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏ ba lá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

anten hoa bốn cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ba két nghĩa keo sơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cỏ tam điệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ba người kết nghĩa keo sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao điểm của đường có dạng bốn nhánh rẽ để xe cộ cọ thể chạy theo bất kỳ hướng nào trong bốn hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của tò vò hình ba lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kleeblatt

clover

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

clover-leaf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

cloverleaf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clover leaf interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clover leaf intersection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clover-leaf interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clover-leaf intersection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kleeblatt

Kleeblatt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleeblattkreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kleeblatt

carrefour en feuille de trefle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croisement en trefle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur à feuille de trefle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleeblatt,Kleeblattkreuzung

[DE] Kleeblatt; Kleeblattkreuzung

[EN] clover leaf interchange; clover leaf intersection; clover-leaf interchange; clover-leaf intersection

[FR] carrefour en feuille de trefle; croisement en trefle; échangeur à feuille de trefle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleeblatt /das/

lá cỏ ba lá; lá cỏ tam điệp;

Kleeblatt /das/

(ugs ) bộ ba người kết nghĩa keo sơn;

Kleeblatt /das/

(Verkehrsw ) giao điểm của đường có dạng bốn nhánh rẽ để xe cộ cọ thể chạy theo bất kỳ hướng nào trong bốn hướng;

Kleeblatt /bo.gen, der (Archit)/

của tò vò hình ba lá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleeblatt /n -(e)s, -blätt/

1. lá cỏ ba lá; 2. bộ ba két nghĩa keo sơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleeblatt /nt/VT&RĐ/

[EN] cloverleaf

[VI] anten hoa bốn cánh

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kleeblatt

clover-leaf

Kleeblatt

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kleeblatt

[DE] Kleeblatt

[EN] clover

[VI] cỏ ba lá