TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỏ ba lá

cỏ ba lá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏ tam điệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cỏ ba lá .

cỏ ba lá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cỏ ba lá

clover

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 trefoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cỏ ba lá

Kleeblatt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Salzbinse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cỏ ba lá .

Trifolium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein weiteres Beispiel ist die Symbiose zwischen Wurzelknöllchenbakterien und bestimmten Pflanzen (z.B. Sojabohne, Erbse, Klee) (Bild 4).

Một thí dụ khác về cuộc sống chung giữa vi khuẩn nốt sần ở rễ cây (rhizobium) và một số cây thí dụ như cây đậu nành, đậu vườn, cỏ ba lá (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.)

khen ngợi ai quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klee /[kle:], der; -s/

cỏ ba lá; cỏ tam điệp;

khen ngợi ai quá mức. : jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trifolium /n -s, -lien (thực vật)/

cỏ ba lá (Trifolium L.).

Salzbinse /f =, -n (thực vật)/

cỏ ba lá (Triglo- chin L.); Salz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trefoil

cỏ ba lá

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cỏ ba lá

[DE] Kleeblatt

[EN] clover

[VI] cỏ ba lá