Việt
cỏ ba lá
cỏ tam điệp
Đức
Klee
jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.)
khen ngợi ai quá mức.
Klee /[kle:], der; -s/
cỏ ba lá; cỏ tam điệp;
khen ngợi ai quá mức. : jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.)