Việt
có ba lá
cỏ ba lá <s>
cây cỏ ba lá
cỏ ba lá
cỏ tam điệp
Anh
clover
trefoil
Đức
Klee
Pháp
trèfle
jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.)
khen ngợi ai quá mức.
(Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben
tán dương ai đến trài, bóc ai.
Klee /[kle:], der; -s/
cỏ ba lá; cỏ tam điệp;
jmdn., etw. über den grünen Klee loben (ugs.) : khen ngợi ai quá mức.
Klee /ENVIR/
[DE] Klee
[EN] clover
[FR] trèfle
Klee /m -s/
cây cỏ ba lá (Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben tán dương ai đến trài, bóc ai.
[VI] cỏ ba lá < s>
[EN] trefoil
[VI] có ba lá