TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cỏ ba lá

cây cỏ ba lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây cỏ ba lá .

cây cỏ ba lá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây cỏ ba lá .

Inkarnatklee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây cỏ ba lá

Klee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trifolium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben

tán dương ai đến trài, bóc ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trifolium /das; -s, ...ien/

(Bot ) cây cỏ ba lá (Klee);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inkarnatklee /m -s/

cây cỏ ba lá (Trifolium incarnatum L.).

Klee /m -s/

cây cỏ ba lá (Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben tán dương ai đến trài, bóc ai.