Việt
cây cỏ ba lá
cây cỏ ba lá .
Đức
Inkarnatklee
Klee
Trifolium
(Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben
tán dương ai đến trài, bóc ai.
Trifolium /das; -s, ...ien/
(Bot ) cây cỏ ba lá (Klee);
Inkarnatklee /m -s/
cây cỏ ba lá (Trifolium incarnatum L.).
Klee /m -s/
cây cỏ ba lá (Trifolium pratense L.); ♦ j-n etw. über den grünen Klee lóben tán dương ai đến trài, bóc ai.