Việt
lá cỏ ba lá
lá cỏ tam điệp
er
bộ ba két nghĩa keo sơn.
Đức
Kleeblatt
Trifolium
Kleeblatt /n -(e)s, -blätt/
1. lá cỏ ba lá; 2. bộ ba két nghĩa keo sơn.
Kleeblatt /das/
lá cỏ ba lá; lá cỏ tam điệp;
Trifolium /das; -s, ...ien/
(bildungsspr ) lá cỏ ba lá; lá cỏ tam điệp;