TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hackbrett

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gỗ kê để chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xim ba lum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái thớt dùng trong nhà bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn xim-ba-lum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hackbrett

Hackbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackbrett /das/

cái thớt dùng trong nhà bếp;

Hackbrett /das/

(Musik) cổ cầm; đàn xim-ba-lum;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackbrett /n -(e)s, -/

1. [cái] thớt, khúc gỗ kê để chặt; 2. (nhạc) [chiếc, đàn] xim ba lum.