TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thớt

thớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gỗ kê để chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xim ba lum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái thớt

khúc gỗ chịu đe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc gỗ kê để bể củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thớt

 cutting board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái thớt

Hauklotz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackklotz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thớt

Hackbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wirft man das Kunststoffteil auf ein Hartholzbrett, erkennt man das Klangverhalten (dumpf oder hell).

:: Khi ném một bộ phận chất dẻo lên một thớt gỗ, ta sẽ nhận ra tính năng âm thanh (đục hoặc trong).

Hierbei wird dasProdukt sowohl gegen die Innenseiten der Gehäusewandungund die daran angeordneten Prallplatten geschleudert, als auchauf das im unteren Teil der Maschine eingebaute Siebblech oderden Spaltrost (4).

Nơi đây các mảnh nhựa vỡ bật lên lớp vỏ bên trong buồng chứa có gắn những tấm thớt chịu va đập, cũng như bị bắn lên tấm thép lưới sàng hoặc tấm vỉ có các khe hở (4) gắn ở đáy buồng nghiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein Hauklotz

hẳn là con người lạnh lùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackbrett /n -(e)s, -/

1. [cái] thớt, khúc gỗ kê để chặt; 2. (nhạc) [chiếc, đàn] xim ba lum.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauklotz /der/

khúc gỗ chịu đe (để chặt); cái thớt (Hackklotz);

hẳn là con người lạnh lùng. : er ist ein Hauklotz

Hackklotz /der/

cái thớt (để băm thịt); khúc gỗ kê để bể củi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting board /xây dựng/

thớt