Việt
thớt
er
khúc gỗ kê để chặt
xim ba lum.
khúc gỗ chịu đe
cái thớt
khúc gỗ kê để bể củi
Anh
cutting board
Đức
Hauklotz
Hackklotz
Hackbrett
:: Wirft man das Kunststoffteil auf ein Hartholzbrett, erkennt man das Klangverhalten (dumpf oder hell).
:: Khi ném một bộ phận chất dẻo lên một thớt gỗ, ta sẽ nhận ra tính năng âm thanh (đục hoặc trong).
Hierbei wird dasProdukt sowohl gegen die Innenseiten der Gehäusewandungund die daran angeordneten Prallplatten geschleudert, als auchauf das im unteren Teil der Maschine eingebaute Siebblech oderden Spaltrost (4).
Nơi đây các mảnh nhựa vỡ bật lên lớp vỏ bên trong buồng chứa có gắn những tấm thớt chịu va đập, cũng như bị bắn lên tấm thép lưới sàng hoặc tấm vỉ có các khe hở (4) gắn ở đáy buồng nghiền.
er ist ein Hauklotz
hẳn là con người lạnh lùng.
Hackbrett /n -(e)s, -/
1. [cái] thớt, khúc gỗ kê để chặt; 2. (nhạc) [chiếc, đàn] xim ba lum.
Hauklotz /der/
khúc gỗ chịu đe (để chặt); cái thớt (Hackklotz);
hẳn là con người lạnh lùng. : er ist ein Hauklotz
Hackklotz /der/
cái thớt (để băm thịt); khúc gỗ kê để bể củi;
cutting board /xây dựng/