Việt
khúc gỗ chịu đe
cái thớt
Đức
Hauklotz
er ist ein Hauklotz
hẳn là con người lạnh lùng.
Hauklotz /der/
khúc gỗ chịu đe (để chặt); cái thớt (Hackklotz);
hẳn là con người lạnh lùng. : er ist ein Hauklotz