Việt
ngồi nấp
: er
ngồi nấp trên chòi canh
Đức
ansitzen
ansitzen /(unr. V.; hat; südd., östeir., Schweiz.: ist) (Jägerspr.)/
ngồi nấp trên chòi canh;
ansitzen /vi/
1. ngồi nấp (săn bắn); 2. : er