Maulaufreißer /m -s, =/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác..
Großmaul /n -(e)s, -mâul/
n -(e)s, -mâuler 1.người ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lôi); 2. kẻ khoe khoang (khoác lác, huênh hoang).
Dicktuer /m -s, =/
kẻ khoe khoang, khoác lác, kẻ huyênh hoang.
Eisenfresser /m -s, =/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Schwadroneur /m -s, -e/
m -s, -e kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Prahler /m -s, =/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Renommist /m -en, -en/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Gernegroß /m =, -e/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huyênh hoang, kẻ chơi trội; den Gernegroß spielen làm ra vẻ quan trọng, muốn được coi là người lón (trẻ con).