TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ khoe khoang

kẻ khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ khoác lác..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ huyênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ huênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ huyênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chơi trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ huênh hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người huênh hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẻ khoe khoang .

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ khoe khoang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ khoe khoang

Eisenfresser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prahler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maulaufreißer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dicktuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwadroneur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Renommist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gernegroß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Renotnmist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prahlhans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bramarbas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẻ khoe khoang .

Großmaul

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche brüsten sich damit, daß sie ihr ganzes Leben hoch oben zugebracht haben, daß sie im höchsten Haus auf dem höchsten Berg geboren wurden und nie herabgestiegen sind. Sie wandeln zwischen Spiegeln, weiden sich am Anblick ihrer Jugendlichkeit und gehen nackt auf dem Balkon spazieren.

Lắm kẻ khoe khoang cả đời ở tuốt trên cao, sinh ra trong ngôi nhà cao nhất dựng trên ngọn núi cao nhất và chưa hề xuống phía dưới bao giờ.Họ tản bộ giữa những tấm gương, say mê chiêm ngưỡng vẻ thanh xuân của mình và trần truồng đi dạo trên ban công.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some boast that they have lived their whole lives high up, that they were born in the highest house on the highest mountain peak and have never descended.

Lắm kẻ khoe khoang cả đời ở tuốt trên cao, sinh ra trong ngôi nhà cao nhất dựng trên ngọn núi cao nhất và chưa hề xuống phía dưới bao giờ.Họ tản bộ giữa những tấm gương, say mê chiêm ngưỡng vẻ thanh xuân của mình và trần truồng đi dạo trên ban công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Gernegroß spielen

làm ra vẻ quan trọng, muốn được coi là người lón (trẻ con).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Renotnmist /der; -en, -en (bildungsspr. abwertend)/

kẻ khoe khoang; kẻ khoác lác; kẻ huênh hoang (Prahlhans);

Prahler /der, -s, -/

kẻ khoe khoang; kẻ khoác lác; kẻ huênh hoang;

Prahlhans /der; -es, ...hänse (ugs.)/

kẻ khoe khoang; kẻ khoác lác; kẻ huênh hoang;

Bramarbas /der; -, -se (bildungsspr.)/

kẻ khoe khoang; người khoác lác; người huênh hoang (Prahlhans, Aufschneider);

Eisenfresser /der (ugs. abwertend)/

kẻ khoe khoang; kẻ khoác lác; kẻ huênh hoang (Aufschneider, Prahlhans);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maulaufreißer /m -s, =/

kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác..

Großmaul /n -(e)s, -mâul/

n -(e)s, -mâuler 1.người ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lôi); 2. kẻ khoe khoang (khoác lác, huênh hoang).

Dicktuer /m -s, =/

kẻ khoe khoang, khoác lác, kẻ huyênh hoang.

Eisenfresser /m -s, =/

kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.

Schwadroneur /m -s, -e/

m -s, -e kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.

Prahler /m -s, =/

kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.

Renommist /m -en, -en/

kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.

Gernegroß /m =, -e/

kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huyênh hoang, kẻ chơi trội; den Gernegroß spielen làm ra vẻ quan trọng, muốn được coi là người lón (trẻ con).