Việt
kẻ khoe khoang
kẻ khoác lác
kẻ huênh hoang.
người hay nói
người ba hoa rỗng tuếch
Đức
Schwadroneur
Schwadroneur /[fvadro'n0:r], der, -s, -e (veral tend)/
người hay nói; người ba hoa rỗng tuếch;
Schwadroneur /m -s, -e/
m -s, -e kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.