TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwadroneur

kẻ khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ huênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hay nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ba hoa rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwadroneur

Schwadroneur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwadroneur /[fvadro'n0:r], der, -s, -e (veral tend)/

người hay nói; người ba hoa rỗng tuếch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwadroneur /m -s, -e/

m -s, -e kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.