Renotnmist /der; -en, -en (bildungsspr. abwertend)/
kẻ khoe khoang;
kẻ khoác lác;
kẻ huênh hoang (Prahlhans);
Prahler /der, -s, -/
kẻ khoe khoang;
kẻ khoác lác;
kẻ huênh hoang;
Prahlhans /der; -es, ...hänse (ugs.)/
kẻ khoe khoang;
kẻ khoác lác;
kẻ huênh hoang;
Eisenfresser /der (ugs. abwertend)/
kẻ khoe khoang;
kẻ khoác lác;
kẻ huênh hoang (Aufschneider, Prahlhans);
Flunkerer /der; -s, - (ugs.)/
kẻ nói dối;
kẻ nói láo;
kẻ huênh hoang;
Wichtigtuer /[-tu:or], der; -s, - (ugs. oft ab wertend)/
người thích làm ra vẻ quan trọng;
kẻ khoác lác;
kẻ huênh hoang;