Việt
nguôi hiếu danh
người thích làm ra vẻ quan trọng
kẻ khoác lác
kẻ huênh hoang
Đức
Wichtigtuer
Wichtigtuer /[-tu:or], der; -s, - (ugs. oft ab wertend)/
người thích làm ra vẻ quan trọng; kẻ khoác lác; kẻ huênh hoang;
Wichtigtuer /m -s, =/
nguôi hiếu danh [háu danh, hám danh, thích danh vọng]; kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kê huênh hoang.