Großtuer /m -s, =/
1. kẻ khoác lác (huênh hoang, nói phét); 2. ngưòi kiêu ngạo (kiêu căng).
Eisenfresser /m -s, =/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Schwadroneur /m -s, -e/
m -s, -e kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Prahler /m -s, =/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Renommist /m -en, -en/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huênh hoang.
Gernegroß /m =, -e/
kẻ khoe khoang, kẻ khoác lác, kẻ huyênh hoang, kẻ chơi trội; den Gernegroß spielen làm ra vẻ quan trọng, muốn được coi là người lón (trẻ con).