Việt
er
sách đoán mộng
sách mơ mộng.
sách giải mộng
Đức
Traumbuch
Traumbuch /das/
sách giải mộng;
Traumbuch /n -(e)s, -büch/
1. sách đoán mộng; 2. sách mơ mộng.