Việt
thầy phù thủy
bác sĩ
er
thầy mo
Đức
Medizinmann
Medizinmann /der (PL ...männer)/
thầy phù thủy; thầy mo;
(tữ lóng, đùa) bác sĩ (Arzt);
Medizinmann /m -(e)s, -männ/
1. thầy phù thủy; thầy mo; 2. (Scherzh) bác sĩ; Medizin