Medizinmann /der (PL ...männer)/
(tữ lóng, đùa) bác sĩ (Arzt);
Weißkittel /der (ugs. spott.)/
bác sĩ (Arzt);
Hakim /der; -s, -s/
(ở vùng Cận Đông) bác sĩ;
y sĩ (Arzt);
Arzt /[a:rtst], der; -es, Ärzte/
bác sĩ;
thầy thuốc;
vị bác sĩ điều trị : der behandelnde Arzt đi khám bệnh ở chỗ bác sĩ, đến gặp bác sĩ. : zum Arzt gehen
Medikus /[’meidikus], der; -, ...izi, ugs./
(đùa) bác sĩ;
thầy thuốc (Arzt);
Therapeut /[tera'poyt], der; -en, -en; The.ra- peu.tin, die; -, -nen/
thầy thuôc;
bác sĩ;
nhà điều trị;
nhà trị liệu;