Việt
bác sĩ
thày thuốc
ông lang.
thầy thuốc
Đức
Medikus
Medikus /[’meidikus], der; -, ...izi, ugs./
(đùa) bác sĩ; thầy thuốc (Arzt);
Medikus /m =, -dizi u -se (cổ)/
bác sĩ, thày thuốc, ông lang.